Có 2 kết quả:

不識好歹 bù shí hǎo dǎi ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ不识好歹 bù shí hǎo dǎi ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unable to tell good from bad (idiom)
(2) undiscriminating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unable to tell good from bad (idiom)
(2) undiscriminating

Bình luận 0